Có 2 kết quả:
股市 gǔ shì ㄍㄨˇ ㄕˋ • 鼓室 gǔ shì ㄍㄨˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stock market
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
tympanic cavity (of the middle ear)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0