Có 2 kết quả:

股市 gǔ shì ㄍㄨˇ ㄕˋ鼓室 gǔ shì ㄍㄨˇ ㄕˋ

1/2

gǔ shì ㄍㄨˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stock market

Bình luận 0

gǔ shì ㄍㄨˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tympanic cavity (of the middle ear)

Bình luận 0